Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黒陽 くろひ
Tên 1 loại cà tím của nhật
マス目 マス目
chỗ trống
目黒 めぐろ メグロ
Bonin white-eye (Apalopteron familiare)
黒目 くろめ
tròng đen; mắt màu đen
陽子 ようし
hạt proton.
黒子 ほくろ こくし ははくそ ははくろ ほくそ くろご くろこ
nốt ruồi
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
黒い目 くろいめ
mắt đen