Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪性黒子 あくせーこくし
nốt ruồi ác tính
泣き黒子 なきぼくろ
Nốt ruồi dưới mắt
愛嬌黒子 あいきょうぼくろ
nốt ruồi duyên
付け黒子 つけぼくろ つけくろこ
nốt ruồi nhân tạo
黒芥子 くろがらし クロガラシ
hạt mù tạt đen
黒繻子 くろじゅす
Xa tanh đen.
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.