Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪性黒子 あくせーこくし
nốt ruồi ác tính
愛嬌黒子 あいきょうぼくろ
nốt ruồi duyên
泣き黒子 なきぼくろ
Nốt ruồi dưới mắt
付け黒子 つけぼくろ つけくろこ
nốt ruồi nhân tạo
黒芥子 くろがらし クロガラシ
hạt mù tạt đen
黒繻子 くろじゅす
Xa tanh đen.
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử