Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 目黒鹿鳴館
黒鹿毛 くろかげ
vịnh đen (màu lông ngựa)
マス目 マス目
chỗ trống
目黒 めぐろ メグロ
Bonin white-eye (Apalopteron familiare)
黒目 くろめ
tròng đen; mắt màu đen
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
黒い目 くろいめ
mắt đen
四つ目鹿 よつめじか ヨツメジカ
mang Trung Quốc (một loài hươu)
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ