Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目鼻立
めはなだち めはなりつ
nhìn
目鼻 めはな
hình thành; thành hình
マス目 マス目
chỗ trống
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
狭鼻下目 きょーびしため
tiểu bộ khỉ mũi hẹp
広鼻下目 こーびかめ
khỉ tân thế giới
引目鉤鼻 ひきめかぎばな ひきめかぎはな
style of drawing the human face, popular in the Heian period
「MỤC TỊ LẬP」
Đăng nhập để xem giải thích