目鼻立
めはなだち めはなりつ「MỤC TỊ LẬP」
☆ Danh từ
Nhìn; những đặc tính

目鼻立 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目鼻立
目鼻 めはな
hình thành; thành hình
マス目 マス目
chỗ trống
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
狭鼻下目 きょーびしため
tiểu bộ khỉ mũi hẹp
広鼻下目 こーびかめ
khỉ tân thế giới
卵に目鼻 たまごにめはな
cute, white, oval face (appearing as if someone glued eyes and a nose on an egg)
引目鉤鼻 ひきめかぎばな ひきめかぎはな
phong cách vẽ mặt người rất phổ biến trong thời kỳ Heian