Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盲亀浮木
もうきふぼく
việc rất khó gặp, hiếm gặp
盲亀の浮木 もうきのふぼく
盲亀 もうき めくらかめ
làm mù con rùa
浮木 ふぼく うきぎ
gỗ nổi
うきドック 浮きドック
xưởng đóng chữa tàu.
大亀の木 おおかめのき オオカメノキ
viburnum furcatum
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
「MANH QUY PHÙ MỘC」
Đăng nhập để xem giải thích