Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
盲亀浮木 もうきふぼく
việc rất khó gặp, hiếm gặp
盲亀の浮木 もうきのふぼく
盲 めくら めしい もう
Cũng
亀 かめ
rùa; con rùa
盲窓 めくらまど
làm mù cửa sổ
盲穴 めくらあな
làm mù lỗ
盲虻 めくらあぶ メクラアブ
deerfly (Chrysops suavis)
盲執 めくらと
sự kết án đã bén rễ