盲判
めくらばん「MANH PHÁN」
☆ Danh từ
Dấu đóng lên chỗ văn bản chưa hiểu rõ nội dung
盲判 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盲判
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
盲 めくら めしい もう
Cũng
盲窓 めくらまど
làm mù cửa sổ
盲穴 めくらあな
làm mù lỗ
盲虻 めくらあぶ メクラアブ
deerfly (Chrysops suavis)
盲執 めくらと
sự kết án đã bén rễ
盲壁 めくらかべ
tường không cửa sổ