盲射
もうしゃ めくらしゃ「MANH XẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đâm chồi bừa bãi
Withering gunfire
Blind person

Bảng chia động từ của 盲射
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 盲射する/もうしゃする |
Quá khứ (た) | 盲射した |
Phủ định (未然) | 盲射しない |
Lịch sự (丁寧) | 盲射します |
te (て) | 盲射して |
Khả năng (可能) | 盲射できる |
Thụ động (受身) | 盲射される |
Sai khiến (使役) | 盲射させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 盲射すられる |
Điều kiện (条件) | 盲射すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 盲射しろ |
Ý chí (意向) | 盲射しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 盲射するな |