盲縞
めくらじま「MANH CẢO」
☆ Danh từ
Plain blue cotton

盲縞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盲縞
縞 しま
kẻ hoa, sổ dọc, sổ ngang(trên quần áo)
盲 めくら めしい もう
Cũng
縞スカンク しまスカンク シマスカンク
chồn hôi sọc, chồn khoang
縞状 しまじょう
Lớp vằn của tầng địa chất 地層. xuất hiện ở các nơi lớp trầm tích lâu đời do quá trình phong hoá và xâm thực tạo nên.
水縞 すいこう
water stripe (e.g. dried on a dish after washing)
縞蠅 しまばえ シマバエ
lauxaniid fly (any fly of family Lauxaniidae)
縞マングース しまマングース シママングース
Mungos mungo (một loài động vật có vú trong họ Cầy mangut, bộ Ăn thịt)
細縞 ほそじま
sọc mỏng