Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
盲 めくら めしい もう
Cũng
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
盲穴 めくらあな
làm mù lỗ
盲窓 めくらまど
làm mù cửa sổ
盲虻 めくらあぶ メクラアブ
deerfly (Chrysops suavis)
盲縞 めくらじま
plain blue cotton
盲目 もうもく
mù mắt