盲管
もうかん「MANH QUẢN」
☆ Danh từ
Manh tràng (một phần của đại tràng)

盲管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盲管
盲管銃創 もうかんじゅうそう
vết thương bị bắn đạn còn nằm trong cơ thể
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
盲 めくら めしい もう
Cũng
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
盲窓 めくらまど
làm mù cửa sổ
盲穴 めくらあな
làm mù lỗ