縞状
しまじょう「CẢO TRẠNG」
Lớp vằn của tầng địa chất 地層. xuất hiện ở các nơi lớp trầm tích lâu đời do quá trình phong hoá và xâm thực tạo nên.
縞状
に
重
なった
模様

縞状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縞状
縞 しま
kẻ hoa, sổ dọc, sổ ngang(trên quần áo)
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
縞スカンク しまスカンク シマスカンク
chồn hôi sọc, chồn khoang
水縞 すいこう
water stripe (e.g. dried on a dish after washing)
縞蠅 しまばえ シマバエ
lauxaniid fly (any fly of family Lauxaniidae)
縞マングース しまマングース シママングース
Mungos mungo (một loài động vật có vú trong họ Cầy mangut, bộ Ăn thịt)