Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
盲 めくら めしい もう
Cũng
盲いる めしいる
bị mù
買い かい
sự mua; việc mua
盲窓 めくらまど
làm mù cửa sổ
盲穴 めくらあな
làm mù lỗ