盲いる
めしいる「MANH」
☆ Động từ nhóm 2
Bị mù

Bảng chia động từ của 盲いる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 盲いる/めしいるる |
Quá khứ (た) | 盲いた |
Phủ định (未然) | 盲いない |
Lịch sự (丁寧) | 盲います |
te (て) | 盲いて |
Khả năng (可能) | 盲いられる |
Thụ động (受身) | 盲いられる |
Sai khiến (使役) | 盲いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 盲いられる |
Điều kiện (条件) | 盲いれば |
Mệnh lệnh (命令) | 盲いいろ |
Ý chí (意向) | 盲いよう |
Cấm chỉ(禁止) | 盲いるな |