直交変換
ちょっこーへんかん「TRỰC GIAO BIẾN HOÁN」
Phép biến đổi trực giao
Sự biến đổi trực giao
直交変換 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直交変換
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
でんしでーたこうかん 電子データ交換
Trao đổi các dữ kiện điện tử.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
交換 こうかん
chuyển đổi
変換 へんかん
sự biến đổi; sự hoán chuyển
並直列変換器 へいちょくれつへんかんき
bộ chuyển nối tiếp-song song
直並列変換器 ちょくへいれつへんかんき
bộ chuyển nối tiếp-song song