直刃
すぐは「TRỰC NHẬN」
☆ Danh từ
Đường vân thẳng (được điêu khắc trên thanh kiếm)
直刃
とは、
刃
に
沿
って
真
っ
直
ぐに
付
いた
刃文
のこと。
Suguha là một thuật ngữ để chỉ đường vân thẳng được tạo ra dọc theo thanh kiếm.

直刃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直刃
刃 は やいば
lưỡi (gươm); cạnh sắc
刃渡 はわたし
length (của) một (thanh gươm) lưỡi; đi bộ trên (về) mép (của) một thanh gươm
刃先 はさき
lưỡi (gươm); cạnh sắc; mũi
凶刃 きょうじん
hung khí
柳刃 やなぎば やなぎは
con dao nhà bếp dùng để xắt cá sống làm món sashimi
毒刃 どくじん
thích khách có dao găm
氷刃 ひょうじん こおりは
sắc bén, sáng long lanh thanh gươm
鋸刃 のこぎりは
lưỡi cưa