Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直列加算器 ちょくれつかさんき
bộ cộng lần lượt
並列加算 へいれつかさん
cộng song song
並列加算器 へいれつかさんき
bộ cộng song song
加算 かさん
phép cộng.
直列 ちょくれつ
một dãy; một sêri
算術加算 さんじゅつかさん
phép cộng số học
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).