直列
ちょくれつ「TRỰC LIỆT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Một dãy; một sêri
電池
は
直列
につないである。
Pin được xếp thành dãy. .

Từ trái nghĩa của 直列
直列 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直列
直列ユニット ちょくれつユニット
đơn vị nối tiếp
直列伝送 ちょくれつでんそう
sự chuyển thông nối
直列加算 ちょくれつかさん
phép cộng nối tiếp
直列配置 ちょくれつはいち
(thực vật học) hàng thắng
直列接続 ちょく れつせつ ぞく
Kết nối nối tiếp ( mạch logic AND)
高速直列インターフェイス こうそくちょくれつインターフェイス
giao diện nối tiếp tốc độ cao
直列データ回線 ちょくれつデータかいせん
mạch dữ liệu nối tiếp
直列加算器 ちょくれつかさんき
bộ cộng lần lượt