直接照準射撃
ちょくせつしょうじゅんしゃげき
☆ Danh từ
Trực tiếp đốt cháy
直接照準射撃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直接照準射撃
間接照準射撃 かんせつしょうじゅんしゃげき
gián tiếp đốt cháy
直接照明 ちょくせつしょうめい
sự chiếu sáng trực tiếp
照準 しょうじゅん
sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng
照射 しょうしゃ
sự chiếu (bức xạ...); sự rọi, sự chiếu (ánh sáng mặt trời...); sự soi rọi
射撃 しゃげき
Bắn đạn từ súng và súng và nhắm vào mục tiêu, sự cạnh tranh
直撃 ちょくげき
cú đánh trực diện
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.