照射
しょうしゃ「CHIẾU XẠ」
Chiếu xạ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chiếu (bức xạ...); sự rọi, sự chiếu (ánh sáng mặt trời...); sự soi rọi

Từ đồng nghĩa của 照射
noun
Bảng chia động từ của 照射
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 照射する/しょうしゃする |
Quá khứ (た) | 照射した |
Phủ định (未然) | 照射しない |
Lịch sự (丁寧) | 照射します |
te (て) | 照射して |
Khả năng (可能) | 照射できる |
Thụ động (受身) | 照射される |
Sai khiến (使役) | 照射させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 照射すられる |
Điều kiện (条件) | 照射すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 照射しろ |
Ý chí (意向) | 照射しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 照射するな |
照射 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 照射
照射法 しょうしゃほう
(Y học) Phương pháp chiếu xạ, phương pháp xạ trị
UV照射 UVしょうしゃ
bức xạ tia cực tím
リンパ照射 リンパしょうしゃ
chiếu xạ hệ bạch huyết
照射野 しょうしゃや しょうしゃの
lĩnh vực bức xạ ((của) tia x)
照射方向 しょうしゃほうこう
hướng nguồn sáng
食品照射 しょくひんしょーしゃ
thực phẩm đươc xử lý bằng phóng xạ
照射処理 しょうしゃしょり
Xử lý chiếu xạ
半身照射 はんしんしょうしゃ
chiếu xạ bán thân