Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 直接製鉄法
直接法 ちょくせつほう
phương thức trực tiếp
直接話法 ちょくせつわほう
phương pháp trích dẫn trực tiếp
鉄製 てっせい
Làm bằng sắt
製鉄 せいてつ
sự sản xuất sắt.
直接教授法 ちょくせつきょうじゅほう
phương pháp giảng dạy trực tiếp.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.