製法
せいほう「CHẾ PHÁP」
☆ Danh từ
Phương pháp sản xuất

Từ đồng nghĩa của 製法
noun
製法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 製法
精製法 せいせいほう
sự làm thuần khiết xử lý
分析試料調製法 ぶんせきしりょーちょーせーほー
phương pháp chuẩn bị mẫu phân tích
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium