Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
毛 け もう
lông; tóc
直 じか なお ただ あたい あたえ あたいえ ちょく じき ひた
trực tiếp; ngay
絨毛膜絨毛 じゅうもうまくじゅうもう
lông nhung màng đệm
毛嚢 もうのう
nang lông
毛派 もうは
Maoist group
金毛 きんもう
lông vàng