Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直留軽油 ちょくりゅうけいゆ
straight diesel oil
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
名留 めいとめ
Lưu danh
貯留 ちょりゅう
sự chồng chất
留ピン とめぴん
đinh ghim.
掛留 けいりゅう かけとめ
sự treo âm nhạc
精留 せいりゅう
sự chưng cất
留分 りゅうぶん
fraction (i.e. in distillation), cut