直立歩行
ちょくりつほこう「TRỰC LẬP BỘ HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đi thẳng

Bảng chia động từ của 直立歩行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 直立歩行する/ちょくりつほこうする |
Quá khứ (た) | 直立歩行した |
Phủ định (未然) | 直立歩行しない |
Lịch sự (丁寧) | 直立歩行します |
te (て) | 直立歩行して |
Khả năng (可能) | 直立歩行できる |
Thụ động (受身) | 直立歩行される |
Sai khiến (使役) | 直立歩行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 直立歩行すられる |
Điều kiện (条件) | 直立歩行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 直立歩行しろ |
Ý chí (意向) | 直立歩行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 直立歩行するな |
直立歩行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直立歩行
歩行 ほこう
bước.
直立 ちょくりつ
đường thẳng đứng; đường thẳng góc; trụ đứng; đứng thẳng; dựng đứng
立直 リーチ
Tuyên bố sẵn sàng ù
直行 ちょっこう
đi suốt; chạy suốt
歩行車 ほこうしゃ
xe tập đi
歩行虫 おさむし
bọ xít
歩行器 ほこうき
khung tập đi (dùng để đỡ người không thể tự mình đi được như người già, người tàn tật, em bé...)
歩行者 ほこうしゃ
Người đi bộ