Các từ liên quan tới 直立猿人 〜ELECTOS#1〜
直立猿人 ちょくりつえんじん
người vượn đứng thẳng.
猿人 えんじん えん じん
vượn người; người vượn
人類猿 じんるいえん じんるいさる
vượn người
人似猿 ひとにざる ヒトニザル
loài vượn không đuôi nào thuộc họ Pongidae và Hylobatidae
類人猿 るいじんえん
vượn người.
直立 ちょくりつ
đường thẳng đứng; đường thẳng góc; trụ đứng; đứng thẳng; dựng đứng
立直 リーチ
being one step away from completing something (winning, losing, game over, etc.)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập