Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直系血族 ちょっけいけつぞく
quan hệ trực hệ.
母系家族 ぼけいかぞく
gia đình họ ngoại
家族制度 かぞくせいど
chế độ gia đình
家族 かぞく
gia đình
直系 ちょっけい
trực hệ
家系 かけい
dòng
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium