Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
傍系血族 ぼうけいけつぞく
quan hệ dòng tộc, quan hệ họ hàng
直系家族制 ちょっけいかぞくせい
chế độ trực hệ.
血族 けつぞく
huyết thống.
直系 ちょっけい
trực hệ
アステカぞく アステカ族
tộc người Axtec
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
造血系 ぞーけつけー
hệ tạo huyết