直腸
ちょくちょう「TRỰC TRÀNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Trực tràng
坐剤
の
形
で(
薬
)を
直腸
から
投与
する
Đưa (thuốc) từ trực tràng theo dạng thuốc đạn (nhét thuốc vào hậu môn trị táo bón)
大腸
と
直腸
からの
便
の
流
れを
変
える
Làm thay đổi đường nước tiểu từ đại tràng và trực tràng .
