直腸炎
ちょくちょうえん「TRỰC TRÀNG VIÊM」
Viêm trực tràng
直腸炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直腸炎
直腸結腸炎 ちょくちょうけっちょうえん
viêm đại trực tràng
腸炎 ちょうえん
Viêm ruột; viêm ruột non.
直腸 ちょくちょう
trực tràng
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.
回腸炎 かいちょうえん
viêm ruột hồi
胃腸炎 いちょうえん
viêm dạ dày ruột
大腸炎 だいちょうえん
viêm ruột kết
腸炎ビブリオ ちょうえんビブリオ
Vibrio parahaemolyticus (một loại vi khuẩn Gram âm hình cong, hình que, được tìm thấy ở biển và cửa sông, khi ăn vào có thể gây bệnh đường tiêu hóa cho người)