Kết quả tra cứu 直角
Các từ liên quan tới 直角
直角
ちょっかく
「TRỰC GIÁC」
◆ Vuông góc
直角
に
交差
する
Giao nhau (cắt nhau) ở góc vuông
直角
は90
度
である。
Một góc vuông có chín mươi độ.
☆ Danh từ, tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Góc vuông
この2
本
の
線
は
直角
に
交
わっている。
Hai đường thẳng này giao nhau thành một góc vuông. .

Đăng nhập để xem giải thích