直角プリズム
ちょっかくプリズム
☆ Danh từ
Lăng kính góc vuông

直角プリズム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直角プリズム
PRISM プリズム
PRISM, mass electronic surveillance program operated by the United States National Security Agency
複プリズム ふくプリズム
lăng trụ tạo ảnh kép
直角 ちょっかく
góc vuông
lăng kính.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
直角錐 じかかくすい
hình chóp thẳng đứng
直角の ちょっかくの
orthogonal, right-angled
直角度 じかかくど
độ vuông góc (độ lệch giữa góc thực tế với góc 90 độ)