直角プリズム
ちょっかくプリズム
☆ Danh từ
Lăng kính góc vuông

直角プリズム được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直角プリズム
PRISM プリズム
một phương pháp học tập hoặc hệ thống tích hợp cho các môn khoa học và toán học (PRISM: Pacing, Reasoning, and Integration for Science and Mathematics)
直角 ちょっかく
góc vuông
lăng kính.
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
直角錐 じかかくすい
hình chóp thẳng đứng
直角度 じかかくど
độ vuông góc (độ lệch giữa góc thực tế với góc 90 độ)
二直角 にちょっかく
góc bẹt
直角型 ちょっかくかた
kiểu góc vuông