直進する
ちょくしん「TRỰC TIẾN」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiến thẳng
車
は
フルスピード
で
直進
してきた。
Một chiếc xe phóng hết tốc lực thẳng về phía chúng tôi. .

Bảng chia động từ của 直進する
| Tên thể (形) | Từ |
|---|---|
| Từ điển (辞書) | 直進する/ちょくしんする |
| Quá khứ (た) | 直進した |
| Phủ định (未然) | 直進しない |
| Lịch sự (丁寧) | 直進します |
| te (て) | 直進して |
| Khả năng (可能) | 直進できる |
| Thụ động (受身) | 直進される |
| Sai khiến (使役) | 直進させる |
| Sai khiến thụ động (使役受身) | 直進すられる |
| Điều kiện (条件) | 直進すれば |
| Mệnh lệnh (命令) | 直進しろ |
| Ý chí (意向) | 直進しよう |
| Cấm chỉ(禁止) | 直進するな |



