直長
ちょくちょう「TRỰC TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Shift supervisor

直長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 直長
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
垂直冗長検査 すいちょくじょうちょうけんさ
kiểm tra độ dư theo chiều dọc
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
直直 なおなお じきじき
cá nhân; trực tiếp
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)
直 じか なお ただ あたい あたえ あたいえ ちょく じき ひた
trực tiếp; ngay
長 ちょう なが おさ
dài