Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
乗積 じょうせき のせき
tích số
相乗 そうじょう
sự nhân, tính nhân
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相乗り あいのり
cùng nhau đáp tàu (xe)
相乗作用 そうじょうさよう
hiện tượng hiệp trợ; hiệp lực, hiện tượng điều phối; đồng vận
相乗効果 そうじょうこうか
Sức mạnh tổng hợp