相乗り
あいのり「TƯƠNG THỪA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Cùng nhau đáp tàu (xe)

Bảng chia động từ của 相乗り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 相乗りする/あいのりする |
Quá khứ (た) | 相乗りした |
Phủ định (未然) | 相乗りしない |
Lịch sự (丁寧) | 相乗りします |
te (て) | 相乗りして |
Khả năng (可能) | 相乗りできる |
Thụ động (受身) | 相乗りされる |
Sai khiến (使役) | 相乗りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 相乗りすられる |
Điều kiện (条件) | 相乗りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 相乗りしろ |
Ý chí (意向) | 相乗りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 相乗りするな |
相乗り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相乗り
相乗 そうじょう
sự nhân, tính nhân
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相乗積 そうじょうせき
tích số
乗り乗り のりのり ノリノリ
tinh thần cao
相乗作用 そうじょうさよう
hiện tượng hiệp trợ; hiệp lực, hiện tượng điều phối; đồng vận
相乗効果 そうじょうこうか
Sức mạnh tổng hợp
相乗平均 そうじょうへいきん
trung bình nhân
乗り のり
cưỡi; cưỡi; sự trải ra ((của) những sơn);(hai) xe hơi bốn chỗ ngồi; tâm trạng