Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相内優香
内相 ないしょう
Bộ trưởng bộ Nội Vụ
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
閣内相 かくないしょう
những bộ trưởng phòng (buồng, hộp)
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香香 こうこう
dầm giấm những rau
幕内最高優勝 まくうちさいこうゆうしょう
chiến thắng giải đấu ở hạng đấu cao nhất
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).