相即
そうそく「TƯƠNG TỨC」
Being closely related, being inseparable
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hai điều có quan hệ mật thiết với nhau

Bảng chia động từ của 相即
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 相即する/そうそくする |
Quá khứ (た) | 相即した |
Phủ định (未然) | 相即しない |
Lịch sự (丁寧) | 相即します |
te (て) | 相即して |
Khả năng (可能) | 相即できる |
Thụ động (受身) | 相即される |
Sai khiến (使役) | 相即させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 相即すられる |
Điều kiện (条件) | 相即すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 相即しろ |
Ý chí (意向) | 相即しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 相即するな |
相即 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相即
相即不離 そうそくふり
strongly attached to each other, inseparable
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
即 そく
ngay lập tức, cùng một lúc
即決即断 そっけつそくだん
quyết đoán
即断即決 そくだんそっけつ
đưa ra quyết định nhanh chóng, đưa ra quyết định ngay lập tức và thực hiện hành động nhanh chóng
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
民即 たみそく
dân tộc.
即功 そくいさお
hiệu quả tức thời