Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相原四郎
紺四郎 こんしろう
lãnh sự
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
又四郎尺 またしろうじゃく
Matajirou shaku (approx. 30.26 cm)
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
原発相 げんぱつしょう
Minister for the Restoration from and Prevention of Nuclear Accidents