相反性
そうはんせい「TƯƠNG PHẢN TÍNH」
☆ Tính từ
Sự chuyển đổi một điểm thành một đường thẳng hay một đường thằng thành một điểm trong phép chiếu trên mặt phẳng
☆ Tính từ đuôi な
Tính qua lại, tính thuận nghịch
