相合駕籠
あいあいかご「TƯƠNG HỢP LUNG」
☆ Danh từ
Two people riding in a palanquin together (esp. a man and a woman)

相合駕籠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相合駕籠
駕籠 かご
kiệu, cáng
辻駕籠 つじかご
kiệu đường phố (chiếc kiệu chờ ở ngã tư thị trấn và chở khách)
町駕籠 まちかご
palanquin
ほい駕籠 ほいかご
kiệu đường phố, kiệu được geisha sử dụng để viếng thăm các đền thờ và lễ hội
御忍び駕籠 おしのびかご
special palanquin for carrying a daimyo or his wife incognito
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
相合 あいあい
cùng nhau
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm