相合
あいあい「TƯƠNG HỢP」
☆ Danh từ
Cùng nhau

相合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相合
相合傘 あいあいがさ
cùng chung một cái ô (cái dù)
相合駕籠 あいあいかご
two people riding in a palanquin together (esp. a man and a woman)
相合作用 そうごうさよう
tác động lẫn nhau
固相合成技術 かたしょーごーせーぎじゅつ
kỹ thuật tổng hợp pha rắn
薬物相合作用 やくぶつそうごうさよう
tương tác thuốc
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion