Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相変化型光ディスク
そうへんかがたひかりディスク
đĩa quang thay đổi pha
相変化光ディスク あいへんかこーディスク
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
光ディスク ひかりディスク
đĩa quang học
追記型光ディスク ついきがたひかりディスク
đĩa quang kiểu đọc trực tiếp sau khi ghi
ディジタル光ディスク ディジタルひかりディスク
đĩa quang số
相変化メモリ あいへんかメモリ
bộ nhớ thay đổi pha
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ケフェウス型変光星 ケフェウスがたへんこうせい
biến quang cepheid
Đăng nhập để xem giải thích