光ディスク
ひかりディスク
Đĩa quang
☆ Danh từ
Đĩa quang học
Đĩa quang học số

光ディスク được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 光ディスク
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ディジタル光ディスク ディジタルひかりディスク
đĩa quang số
追記型光ディスク ついきがたひかりディスク
đĩa quang kiểu đọc trực tiếp sau khi ghi
相変化光ディスク あいへんかこーディスク
đĩa quang thay đổi pha
相変化型光ディスク そうへんかがたひかりディスク
đĩa quang thay đổi pha
光磁気ディスク ひかりじきディスク
đĩa quang từ
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang