Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相異 そうい
sự khác nhau.
異相 いそう
dị tướng.
異変 いへん
sự cố; tai hoạ; sự biến đổi thấy rõ
変異 へんい
sự biến đổi; sự biến dị (động, thực vật)
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
点変異 てんへんい
điểm đặc biêt
超変異 ちょうへんい
siêu đột biến (somatic hypermutation)
変異原 へんいげん
mutagen