Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
対地速度 たいちそくど
(hàng không) tốc độ trên đường băng (của máy bay)
位相速度 いそうそくど
vận tốc pha
相対頻度 そうたいひんど
tần số tương đối
相対度数 そうたいどすう
tần suất tương đối
相対湿度 そうたいしつど
độ ẩm tương đối
相対 あいたい そうたい
tương đối.
速度 そくど
nhịp độ