相対
あいたい そうたい「TƯƠNG ĐỐI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Tương đối.
相対論的天体物理学
Vật lý học thiên thể theo thuyết tương đối
相対的
に
高度
な
内容
を
上
の
学年
や
学校段階
に
移行
させる
Chuyển đổi tương đối những nội dung tiến bộ lên các lớp cao hơn hoặc các cấp đào tạo.
相対的過剰人口
Dân số thặng dư tương đối

Từ trái nghĩa của 相対
Bảng chia động từ của 相対
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 相対する/あいたいする |
Quá khứ (た) | 相対した |
Phủ định (未然) | 相対しない |
Lịch sự (丁寧) | 相対します |
te (て) | 相対して |
Khả năng (可能) | 相対できる |
Thụ động (受身) | 相対される |
Sai khiến (使役) | 相対させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 相対すられる |
Điều kiện (条件) | 相対すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 相対しろ |
Ý chí (意向) | 相対しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 相対するな |
相対 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相対
相対キー そうたいキー
khóa tương đối
相対パス そーたいパス
đường dẫn tương đối
相対死 あいたいじに
việc cùng nhau tự tử; việc tự tử của những đôi yêu nhau; cùng nhau tự sát
相対ファイル そうたいファイル
tập tin tương đối
相対エントロピー そうたいエントロピー
entropy tương đối
相対パフォーマンス そーたいパフォーマンス
hiệu suất tương đối
相対性 そうたいせい
tính tương đối
相対アドレス そうたいアドレス
địa chỉ tương đối