Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相川春喜
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
春の川 はるのかわ
dòng sông vào mùa xuân
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
春 はる
mùa xuân
寛喜 かんぎ かんき
Kangi era, (1229.3.5-1232.4.2), Kanki era