相手認証
あいてにんしょー「TƯƠNG THỦ NHẬN CHỨNG」
Xác thực
相手認証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 相手認証
相互認証 そーごにんしょー
chứng thực lẫn nhau
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
認証 にんしょう
sự chứng nhận.
認可証 にんかしょう
Giấy phép; giấy chứng nhận.
認証トークン にんしょうトークン
token xác thực
Digest認証 Digestにんしょー
xác thực thông báo
BASIC認証 BASICにんしょー
xác thực quyền truy cập cơ bản