Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 相撲節会
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
節会相撲 せちえずもう
sumo biểu diễn tại triều đình nhật bản cổ đại
相撲 すもう すまい
đô vật, võ sỹ
日本相撲協会 にほんすもうきょうかい にっぽんすもうきょうかい
nhật bản sumo (jsa)
相撲字 すもうじ
cách viết được sử dụng để viết bảng xếp hạng
相撲人 すまいびと
đô vật
足相撲 あしずもう
trò chơi trong đó hai người ngồi khoanh chân đối mặt với nhau và đẩy nhau chỉ bằng một chân để đánh bại người kia
指相撲 ゆびずもう
giở (lật) đánh vật với